Phân biệt khoáng vi lượng và khoáng đa lượng? Hiểu đúng để bổ sung đúng

Trong chế độ dinh dưỡng vi lượng, khoáng chất là một nhóm vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa khoáng vi lượng khoáng đa lượng – hai nhóm vi chất thiết yếu mà cơ thể cần mỗi ngày. Việc phân biệt chính xác giúp bạn bổ sung đúng cách, ngăn ngừa thiếu khoáng vi lượng và đa lượng, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

1. Khoáng chất là gì?

Khoáng chất là những nguyên tố vô cơ đóng vai trò sống còn trong cơ thể. Mặc dù không cung cấp năng lượng như protein, lipid hay carbohydrate, nhưng khoáng chất thiết yếu giúp xây dựng cấu trúc, điều hòa hoạt động sinh lý, trao đổi chất và bảo vệ tế bào khỏi lão hóa.

Tùy theo lượng cần thiết, khoáng chất được chia thành:

  • Khoáng đa lượng (macrominerals): Cần > 100 mg/ngày
  • Khoáng vi lượng (traceminerals): Cần < 100 mg/ngày

2. Phân biệt khoáng vi lượng và khoáng đa lượng

phan-biet-giua-khoang-vi-luong-va-khoang-da-luong

3. Khoáng đa lượng – Vi chất làm nên nền tảng cấu trúc và hoạt động sống

Các khoáng đa lượng quan trọng bao gồm:

Canxi (Ca)

  • Tạo xương, răng chắc khỏe
  • Tham gia vào đông máu, co bóp cơ
  • Thiếu Canxi gây loãng xương, chuột rút

Natri (Na) & Kali (K)

  • Duy trì áp suất thẩm thấu, truyền tín hiệu thần kinh
  • Cân bằng nước và điện giải
  • Thiếu hụt gây rối loạn thần kinh, tim mạch

Magie (Mg)

  • Cần cho hơn 300 enzyme hoạt động
  • Điều hòa huyết áp, đường huyết
  • Thiếu Magie gây mệt mỏi, chuột rút

Phốt pho (P)

  • Hỗ trợ cấu trúc DNA, ATP và màng tế bào
  • Xây dựng và duy trì xương, răng chắc khỏe
  • Thiếu Phốt pho sẽ dẫn đến tình trạng loãng xương, chức năng lọc chất thải của thận kém.

Lưu huỳnh (S)

  • Là thành phần của nhiều loại protein và enzyme
  • Giúp cơ thể chống viêm, giảm stress oxy hóa và duy trì cấu trúc mô
  • Thiếu hụt lưu huỳnh có thể dẫn đến một số vấn đề về da, tóc, móng, và có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và chức năng gan.

4. Khoáng vi lượng – Những vi chất nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng

Dù chỉ cần rất ít, nhưng vai trò khoáng vi lượng lại sâu rộng và đa chức năng:

Sắt (Fe)

  • Thành phần hemoglobin – vận chuyển oxy, tham gia vào quá trình hô hấp tế bào, và hỗ trợ nhiều chức năng khác của cơ thể.
  • Thiếu sắt dẫn đến việc cơ thể dễ trở nên mệt mỏi, da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt, khó thở, tim đập nhanh, đau đầu, chóng mặt, và rụng tóc. Ngoài ra, thiếu sắt còn có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, hệ miễn dịch, và sức khỏe sinh sản.

Kẽm (Zn)

  • Đóng vai trò quan trọng đối với hệ miễn dịch, tham gia vào quá  trình chữa lành vết thương và phát triển tế bào.
  • Thiếu kẽm làm chậm khả năng phát triển ở trẻ em, suy giảm hệ miễn dịch, các vấn đề về da và tóc, giảm vị giác và khứu giác, vết thương lâu lành.

I-ốt (I)

  • Tổng hợp hormone tuyến giáp, điều chỉnh quá trình phát triển của hệ thần kinh trung ương, hệ sinh dục và các chức năng khác như tim mạch, tiêu hóa, da, tóc, móng, và duy trì năng lượng.
  • Thiếu i-ốt gây bướu cổ, chậm phát triển và các vấn đề về tuyến giáp

Selen (Se)

  • Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
  • Thiếu khoáng chất selen có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm rụng tóc, thay đổi hình dạng móng tay, suy giảm miễn dịch, mệt mỏi, và các vấn đề về cơ bắp và tim mạch.

Đồng (Cu)

  • Tham gia vào sản xuất hồng cầu, tổng hợp collagen, giúp bảo vệ cơ tim và tăng cường khả năng miễn dịch. Đồng còn tham gia vào việc tạo xương, răng, giúp trẻ có một hệ xương vững chắc và khỏe mạnh.
  • Thiếu đồng có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe như thiếu máu, loãng xương. Ngoài ra, thiếu đồng cũng có thể gây ra các vấn đề như mệt mỏi, suy nhược, và giảm khả năng tập trung.

Mangan (Mn)

  • Chuyển hóa đường, đạm và chất béo, hỗ trợ hình thành xương và mô liên kết, duy trì chức năng não, và tham gia vào quá trình chống oxy hóa.
  • Thiếu mangan biểu hiện qua việc đau khớp, xương yếu, mệt mỏi. Thiếu mangan cũng có thể gây ra  các vấn đề với lượng đường trong máu, gây suy nhược cơ thể và làm chậm phản ứng của cơ thể.

Crom (Cr)

  • Chuyển hóa glucose, insulin và lipid, giúp ổn định đường huyết, hỗ trợ giảm cân và tốt cho thị giác.
  • Thiếu crom làm rối loạn dung nạp glucose, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, ảnh hưởng đến thị giác, gây ra các vấn đề về hành vi và tâm thần, và có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Florua (F)

  • Tăng cường men răng, ngăn ngừa sâu răng. Ngoài ra, florua còn tham gia vào quá trình hình thành xương và có thể giúp giảm nguy cơ loãng xương.
  • Thiếu florua dẫn đến các vấn đề về răng miệng như sâu răng và men răng yếu, cũng như có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương.

5. Vai trò chung của khoáng chất trong cơ thể

vai-tro-cua-khoang-chat-trong-co-the

Cả hai nhóm khoáng này đều cần thiết để:

  • Duy trì cân bằng nội môi
  • Hỗ trợ phát triển thể chất & trí não
  • Tham gia vào các phản ứng sinh hóa, enzyme, hormone
  • Phòng ngừa bệnh tật: tim mạch, đái tháo đường, ung thư…

6. Tình trạng thiếu khoáng vi lượng – Vấn đề thầm lặng tại Việt Nam

Theo báo cáo của Bộ Y tế, Việt Nam nằm trong nhóm 26 quốc gia có tỷ lệ thiếu vi chất dinh dưỡng cao, đặc biệt là:

  • Thiếu i-ốt → Ảnh hưởng tuyến giáp
  • Thiếu sắt, kẽm → Thiếu máu, miễn dịch kém
  • Thiếu vitamin A → Suy giảm thị lực, dễ nhiễm trùng

7. Nguyên nhân thiếu khoáng chất và vi lượng phổ biến

  • Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng, quá nhiều thực phẩm tinh chế
  • Ăn kiêng sai cách (keto, low-carb, chay nghiêm ngặt)
  • Môi trường ô nhiễm, đất bạc màu làm giảm vi chất trong nông sản
  • Rối loạn tiêu hóa hoặc dùng thuốc kéo dài
  • Thiếu nhận thức về tầm quan trọng của vi chất

8. Giải pháp bổ sung khoáng vi lượng an toàn: Nước uống CMAROX

Thay vì sử dụng viên uống đơn lẻ dễ gây mất cân bằng, bạn có thể lựa chọn CMAROX – nước uống vi khoáng chứa hơn 36 khoáng chất thiết yếu, bao gồm cả đa lượng và vi lượng.

CMAROX-giai-phap-bo-sung-khoang-chat-an-toan

CMAROX có gì đặc biệt?

  • Chiết xuất từ đá khoáng granit phong hosa vermiculite giàu vi chất
  • Giàu các khoáng vi lượng như Sắt, Kẽm, I-ốt, Selen, Crom…
  • Không chứa kim loại nặng độc hại
  • Dễ hấp thu, phù hợp với cả người lớn tuổi, trẻ em, phụ nữ mang thai

Lợi ích từ việc dùng CMAROX mỗi ngày:

  • Tăng cường đề kháng, cải thiện chuyển hóa
  • Ngăn ngừa thiếu vi lượng từ chế độ ăn
  • Bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do
  • Hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp, tim mạch, tiêu hóa

9. Cách sử dụng và bảo quản dinh dưỡng vi lượng CMAROX

  • Uống 1–2 chai CMAROX mỗi ngày, tùy theo thể trạng
  • Nên dùng vào buổi sáng và sau vận động
  • Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Có thể dùng như nước uống hằng ngày thay thế nước lọc

Kết luận

Việc phân biệt khoáng vi lượng và khoáng đa lượng giúp bạn chủ động bổ sung vi chất một cách khoa học và hiệu quả. Trong thế giới hiện đại nhiều áp lực và chế độ ăn thiếu cân bằng, giải pháp bổ sung vi lượng từ sản phẩm tự nhiên như CMAROX chính là lựa chọn an toàn, tiện lợi và lâu dài để duy trì sức khỏe toàn diện.

Xem thêm:
Khoáng vi lượng bao gồm? Danh sách các vi chất thiết yếu cho cơ thể
Khoáng vi lượng là gì? Tầm quan trọng và cách bổ sung hợp lý
Nạp Khoáng Nhanh Cho Người Tập Thể Thao Cường Độ Cao